Từ điển Thiều Chửu
泱 - ương/áng
① Ương ương 泱泱 sâu thẳm, mông mênh. ||② Ngùn ngụt, khí mây ùn lên. ||③ Một âm là áng. Bát ngát.

Từ điển Trần Văn Chánh
泱 - ương
【泱泱】ương ương [yangyang] (văn) ① Mênh mông, sâu thẳm, bao la; ② Đường đường: 泱泱大國 Đường đường một nước lớn; ③ Ùn ùn, ngùn ngụt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泱 - ương
Nước lớn và sâu. Mêng mông sâu thẳm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
泱 - ưởng
Ưởng uất 泱鬰: Nhiều. Thịnh — Một âm là Ương. Xem Ương.